Bài hát hay
Trang chủ
Bài hát
Tất cả
Việt Nam
Âu Mỹ
Châu Á
Lời bài hát
Karaoke
Bài hát của Quan Tâm Nghiên
Bài hát có liên quan
A MESSAGE FOR YOU (Music) - Quan Tâm Nghiên
I'm OK - Quan Tâm Nghiên
Jade Loves (Music) - Quan Tâm Nghiên
Peace No War - Quan Tâm Nghiên
Ring My Bell - Quan Tâm Nghiên
Take Me There - Quan Tâm Nghiên
THE STORY OF PEACH BLOSSOM (music) - Quan Tâm Nghiên
We Will Workship - Quan Tâm Nghiên
WHEN JADE MEETS JADE (Music) - Quan Tâm Nghiên
一眼看穿 / Nhìn Xuyên Thấu - Quan Tâm Nghiên
一起感动过 / Từng Rung Động Cùng Nhau - Quan Tâm Nghiên
三心人 / Người 3 Dạ - Quan Tâm Nghiên
三毛流浪记 / Hồi Ký Sơ Sài Về Cuộc Hành Trình Lang Thang - Quan Tâm Nghiên
不要废话 / Đừng Nói Nhảm - Quan Tâm Nghiên
世代之初 / Thuở Đầu Của Thế Hệ - Quan Tâm Nghiên
人生不枉错过 / Cuộc Đời Không Uổng Công Bỏ Qua - Quan Tâm Nghiên
什么都不爱 / Không Yêu Gì Hết - Quan Tâm Nghiên
仇人 / Kẻ Thù - Quan Tâm Nghiên
今次 / Lần Này - Quan Tâm Nghiên
今次 / Lần Này - Quan Tâm Nghiên
仍然 / Vẫn - Quan Tâm Nghiên
仍然 / Vẫn - Quan Tâm Nghiên
令我死心 / Cho Em Từ Bỏ - Quan Tâm Nghiên
以身试爱 / Thử Nghiệm Yêu - Quan Tâm Nghiên
任君选择 / Tùy Anh Chọn - Quan Tâm Nghiên
优先定座 / Ghế Ngồi Ưu Tiên - Quan Tâm Nghiên
伞子 / Chiếc Ô - Quan Tâm Nghiên
关心... 心妍 / Quan Tâm... Tâm Nghiên - Quan Tâm Nghiên
另一个舞台 / Một Sân Khấu Khác - Quan Tâm Nghiên
在你名下 / Dưới Tên Anh - Quan Tâm Nghiên
地球兄弟 (国语) / Anh Em Địa Cầu (Mandarin) - Quan Tâm Nghiên
天使在左右 / Thiên Sứ Ở Bên Cạnh - Quan Tâm Nghiên
失恋哲理 / Triết Lý Thất Tình - Quan Tâm Nghiên
失恋哲理(剧场版) / Triết Lý Thất Tình (Movie Ver.) - Quan Tâm Nghiên
如何离开你 / Làm Cách Nào Rời Xa Anh - Quan Tâm Nghiên
如有雷同 / Nếu Có Giống Nhau - Quan Tâm Nghiên
差一分钟 / Thiếu 1 Phút - Quan Tâm Nghiên
应许之国 / Vương Quốc Thừa Nhận - Quan Tâm Nghiên
庞贝21世纪 / Pompeii Thế Kỷ 21 - Quan Tâm Nghiên
得意妹 / Bé Dễ Thương - Quan Tâm Nghiên
总有一天 / Sẽ Có Một Ngày - Quan Tâm Nghiên
恶女掌门人 / Ác Nữ Trưởng Môn - Quan Tâm Nghiên
情歌 / Tình Ca - Quan Tâm Nghiên
我们都自私 / Chúng Ta Đều Ích Kỷ - Quan Tâm Nghiên
我太强 / Tôi Quá Mạnh - Quan Tâm Nghiên
战争不是答案 / Chiến Tranh Không Phải Câu Trả Lời - Quan Tâm Nghiên
拾年 / 10 Năm - Quan Tâm Nghiên
指南针 (Acoustic Ver.) / Kim Chỉ Nam - Quan Tâm Nghiên
指南针 / Kim Chỉ Nam - Quan Tâm Nghiên
挪亚方舟 / Chiếc Thuyền Của Noah - Quan Tâm Nghiên
放心 / Yên Tâm - Quan Tâm Nghiên
是谁 / Là Ai - Quan Tâm Nghiên
桃花眼 (国语) / Ánh Mắt Đào Hoa (Mandarin) - Quan Tâm Nghiên
梦飞行 / Giấc Mơ Bay Bổng - Quan Tâm Nghiên
毋忘我 / Đừng Quên Em - Quan Tâm Nghiên
没有你那有我 / Không Có Anh Làm Sao Có Em - Quan Tâm Nghiên
沿途有你 / Dọc Đường Có Anh - Quan Tâm Nghiên
爱与被爱 / Yêu Và Được Yêu - Quan Tâm Nghiên
爱你很难 (国语) / Yêu Anh Thật Khó (Mandarin) - Quan Tâm Nghiên
爱将 / Ái Tướng - Quan Tâm Nghiên
爱是不保留 / Yêu Là Phải Hết Mình - Quan Tâm Nghiên
爱简约 / Tóm Tắt Yêu - Quan Tâm Nghiên
爱若微风 / Tình Yêu Như Cơn Gió Thoảng Qua - Quan Tâm Nghiên
玉石乐队 / Ban Nhạc Đá Quý - Quan Tâm Nghiên
甜美谎言 / Lời Nói Dối Ngọt Ngào - Quan Tâm Nghiên
白先勇 / Bạch Tiên Dũng - Quan Tâm Nghiên
白费 / Uổng Công - Quan Tâm Nghiên
眼中桃花 / Hoa Đào Trong Ánh Mắt - Quan Tâm Nghiên
童话太美 / Cổ Tích Quá Đẹp - Quan Tâm Nghiên
等候耶和华的人 / Người Chờ Đợi Jehovah - Quan Tâm Nghiên
自己的童话 / Chuyện Cổ Tích Của Chính Mình - Quan Tâm Nghiên
自问自答 / Tự Hỏi Tự Trả Lời - Quan Tâm Nghiên
蝉 / Ve Sầu - Quan Tâm Nghiên
要害 / Có Hại - Quan Tâm Nghiên
要害 / Điểm Yếu - Quan Tâm Nghiên
赞 / Hay - Quan Tâm Nghiên
身为女人 / Phận Là Con Gái - Quan Tâm Nghiên
这是什么道理 / Đây Là Lý Lẽ Gì - Quan Tâm Nghiên
送旧迎新 / Tiễn Cái Cũ Đón Cái Mới - Quan Tâm Nghiên
重新出发 / Xuất Phát Lại Từ Đầu - Quan Tâm Nghiên
铅笔字 (国语) / Chữ Viết Mực (Mandarin) - Quan Tâm Nghiên